Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Minh
Mã sinh viên: 0941050575
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 13/08/2015
8 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 06/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
10 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
11 Linh kiện điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
16 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 2 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
22 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
27 Điện tử số 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
30 Mạch điện tử 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 03/01/2017
34 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
36 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
38 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
39 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 7 7 B 7 (B) 09/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 3 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Biến đổi AC/DC I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp I (I)
55 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
56 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
57 Vẽ kỹ thuật 10 9.9 A 9.9 (A) 24/02/2016
58 Lý thuyết mạch 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
59 Mạch điện tử 1 7 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2016
60 Toán cao cấp 2A 5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
61 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
62 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2017
63 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo