Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Đạo
Mã sinh viên: 0941050591
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 1.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 02/01/2015 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2015
3 Vật lý ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 05/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2015
12 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
18 Lý thuyết mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
20 Mạch điện tử 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
22 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 5 D 5 (D) 01/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Mạch điện tử 2 I (I)
27 Tiếng Anh 2 2.5 3.4 F 3.4 (F) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 23/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
31 Điện tử số I (I)
32 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
33 Nguyên lý truyền thông 5 5 D 5 (D) 04/01/2017
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
35 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
36 CAD trong điện tử 6 C 6 (C)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.3 F 2.3 (F) 03/01/2017
38 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
39 Biến đổi AC/DC 1 3.1 F 3.1 (F) 04/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 2.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
44 Kỹ thuật vi xử lý 3 3.8 F 3.8 (F) 09/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Hệ thống viễn thông I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Mạch điện tử 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
53 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 15/02/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017
56 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
57 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2016
59 Điện tử số 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo