Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Trung
Mã sinh viên: 0941050603
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
3 Vật lý 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2015
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 ** 2 ** F ** ** 11/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 An toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
17 Lý thuyết mạch 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Mạch điện tử 1 2.5 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
21 Pháp luật đại cương 4 3.5 F 3.5 (F) 19/12/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Tiếng Anh 2 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Mạch điện tử 2 4.5 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
31 Điện tử số 3 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
36 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 21/12/2016
37 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 03/01/2017
39 Xử lý số tín hiệu 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 4 5 D 5 (D) 04/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 6.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 4 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Mạch điện tử 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
54 Toán cao cấp 2A 0 2.2 F 2.2 (F) 31/08/2016
55 Mạch điện tử 1 2 3.2 F 3.2 (F) 30/08/2016
56 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 28/02/2017
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo