Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Hiệp
Mã sinh viên: 0941050607
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2015
3 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 23/04/2015
5 Kỹ thuật điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
17 Lý thuyết mạch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
19 Mạch điện tử 1 4 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 19/12/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
24 Phương pháp tính 0.5 1.8 F 1.8 (F) 21/12/2016
25 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Mạch điện tử 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
32 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
33 Xử lý số tín hiệu 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
35 Nguyên lý truyền thông 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
36 Tiếng Anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.8 A 9.8 (A)
38 CAD trong điện tử 5 D 5 (D)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8 B 8 (B) 03/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Linh kiện điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2016
54 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
55 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2016
56 Mạch điện tử 1 7 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2016
57 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
58 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017
59 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/02/2017
60 Biến đổi AC/DC 6 5 D 5 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo