Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Đạt
Mã sinh viên: 0941050610
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2015
3 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 23/04/2015
5 Kỹ thuật điện 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 17/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 29/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2015
12 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
16 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
18 Lý thuyết mạch 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
20 Mạch điện tử 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
22 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
26 Mạch điện tử 2 0.5 2.4 F 2.4 (F) 17/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
31 Điện tử số 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 1 4 D 4 (D) 21/12/2016
33 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
36 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
37 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Xử lý số tín hiệu 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 1.5 3.4 F 3.4 (F) 04/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi xử lý 5 5 D 5 (D) 09/07/2017
46 Biến đổi AC/DC I (I)
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Mạch điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 14/02/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2016
56 Mạch điện tử 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2017
57 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo