Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Sơn
Mã sinh viên: 0941050612
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 02/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
3 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Kỹ thuật điện 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 17/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 14/07/2015 16/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
17 Lý thuyết mạch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
19 Mạch điện tử 1 I (I)
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 9.7 A 9.7 (A)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
26 Mạch điện tử 2 I (I)
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
31 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Nguyên lý truyền thông I (I)
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
36 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
39 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Biến đổi AC/DC I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình 1 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
44 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 29/08/2017
54 Mạch điện tử 1 2 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
55 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
56 Mạch điện tử 2 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/08/2017
57 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo