Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Dét
Mã sinh viên: 0941050624
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/01/2015 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015
3 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
5 Kỹ thuật điện 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 0 ** 1.7 ** F ** ** 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 14/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2015
12 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 F 2 (F) 27/08/2016
17 Mạch điện tử 1 I (I)
18 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
20 Lý thuyết mạch ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện tử 1 I (I)
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
24 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2015
25 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
26 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 3.5 3.4 F 3.4 (F) 17/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 5.5 C 5.5 (C)
33 Điện tử số 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
35 Tiếng Anh 3 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
36 Nguyên lý truyền thông 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
38 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2016
39 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5 D 5 (D) 03/01/2017
41 Xử lý số tín hiệu 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2017
47 Mạng máy tính-truyền thông 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Biến đổi AC/DC 1 3.6 F 3.6 (F) 04/07/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Hệ thống viễn thông I (I)
54 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
55 Lập trình điều khiển PLC I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2017
57 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
58 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
60 Linh kiện điện tử 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2016
61 Phương pháp tính 1 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2017
62 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2017
63 Mạch điện tử 2 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2017
64 Biến đổi AC/DC 2 3.9 F 3.9 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo