Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0941050633
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 19/01/2015
3 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Kỹ thuật điện 7.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
7 Linh kiện điện tử 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 29/06/2015 13/08/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 0 3 1.3 F F 3 (F) 14/07/2015 16/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 4.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/09/2015 22/09/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
19 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
21 Mạch điện tử 1 2 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2016
22 Pháp luật đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Mạch điện tử 2 I (I)
27 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
31 Điện tử số 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
36 CAD trong điện tử 7.3 B 7.3 (B)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.7 F 1.7 (F) 03/01/2017
38 Xử lý số tín hiệu 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 2 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi xử lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2017
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
53 Linh kiện điện tử 9 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
54 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016
55 Đo lường điện và thiết bị đo 2 2.2 F 2.2 (F) 25/08/2016
56 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2017 ĐPK
58 Mạch điện tử 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2017 ĐPK
59 Mạch điện tử 1 1 2.3 F 2.3 (F) 15/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
62 Mạch điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2017
63 Biến đổi AC/DC 2 3.3 F 3.3 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo