Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 0941050678
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
6 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/08/2015 28/09/2015
8 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 28/06/2015 31/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2015 ĐPK
11 Toán ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015 ĐPK
12 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
15 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015 ĐPK
16 Phương pháp tính 1 5.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/06/2015 09/08/2015 ĐPK
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2015
19 An toàn lao động (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2016
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
22 Mạch điện tử 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 25/12/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9 A 9 (A) 02/01/2016
25 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2016
26 Mạch điện tử 2 3 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
27 Tiếng Anh CLC 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
28 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
30 Điện tử số 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 29/04/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
35 CAD trong điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 09/12/2016
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 30/12/2016
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
39 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
40 Thiết kế vi mạch số 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2016
41 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
42 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
43 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 10 9.1 A 9.1 (A) 10/07/2017
44 Vi điều khiển 10 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2017
45 Thiết kế vi mạch số 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 11/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
47 Kỹ thuật Audio - Video 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
48 Vi điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV (I)
50 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
51 Truyền hình số I (I)
52 Đo lường- cảm biến I (I)
53 PLC I (I)
54 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) I (I)
55 Thông tin di động I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
57 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo