Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941060007
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2015
7 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 5 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình căn bản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2015
15 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
20 Tối ưu hoá I (I)
21 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 20/12/2015
22 Kiến trúc máy tính 2 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
24 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
26 Kỹ thuật lập trình 1 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 17/06/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
31 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.3 F 2.3 (F) 28/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 10/06/2016
33 Đồ họa máy tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
34 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
36 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
40 Thiết kế Web 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
41 Trí tuệ nhân tạo 0 0.8 F 0.8 (F) 29/12/2016
42 Lập trình hướng đối tượng I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2016
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
48 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
50 Kiểm thử phần mềm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/07/2017
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 1 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
52 Hệ chuyên gia 6.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
53 Xử lý ảnh I (I)
54 Tính toán song song và phân tán I (I)
55 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
56 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
57 Toán cao cấp 2A 6.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
58 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2017
59 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2017
60 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 31/08/2017
61 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo