Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Hùng
Mã sinh viên: 0941060015
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
7 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 09/08/2015
9 Vật lý 7 6 C 6 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 01/07/2015
14 Lập trình căn bản 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2015 18/08/2015
15 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
16 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
18 Cơ sở dữ liệu 10 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
21 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
27 Đồ họa máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
31 Lập trình Windows I (I)
32 Tiếng Anh 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
35 Thiết kế Web 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2016
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
40 Lập trình Windows 0 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
41 Quản trị mạng 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
44 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
45 Hệ chuyên gia 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Tính toán song song và phân tán I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
52 Lập trình căn bản 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016
53 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016
54 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo