Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thắng
Mã sinh viên: 0941060033
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 31/01/2015
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 6 4.9 D 4.9 (D) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 20/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 01/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
16 Cơ sở dữ liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
17 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
19 Phương pháp tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.3 F 3.3 (F) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
26 Mạng máy tính 1 3 F 3 (F) 30/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
29 Kỹ thuật lập trình I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
32 Thiết kế Web 6.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Quản trị mạng I (I)
41 Công nghệ XML 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2017
42 Pháp luật đại cương 1 2.9 F 2.9 (F) 05/07/2017
43 Công nghệ thực tại ảo 0 1.8 F 1.8 (F) 08/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
52 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 24/08/2017
53 Lập trình căn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017
54 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lập trình căn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo