Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Du
Mã sinh viên: 0941060034
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 31/01/2015 03/03/2015
7 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
9 Vật lý 0 ** 1.4 ** F ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Vật lý 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2016
16 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2015
17 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 8 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 1 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ họa máy tính 1.5 2.7 F 2.7 (F) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
33 Thiết kế Web 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ XML I (I)
40 Công nghệ thực tại ảo 4 4.4 D 4.4 (D) 08/08/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2017
43 Hệ chuyên gia 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Lập trình căn bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2016
52 Kỹ thuật lập trình I (I)
53 Nguyên lý hệ điều hành 7 5.5 C 5.5 (C) 18/08/2016
54 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 22/08/2016
55 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.2 F 3.2 (F) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo