Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Tú
Mã sinh viên: 0941060044
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/02/2015 17/03/2015 ĐPK
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2015 09/08/2015
9 Vật lý 7 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
14 Lập trình căn bản 9 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2015
15 Cơ sở dữ liệu 10 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
19 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 9 A 9 (A) 03/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
26 Đồ họa máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
32 Thiết kế Web 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 2 2.2 F 2.2 (F) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 A 9 (A) 09/01/2017
37 Lập trình Windows 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 9 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2017
39 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2017
42 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Hệ chuyên gia 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
51 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo