Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Hải
Mã sinh viên: 0941060054
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2015 03/03/2015
7 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
9 Vật lý 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 7.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Tiếng Anh 1 0 0.8 F 0.8 (F) 12/01/2016
16 Cơ sở dữ liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2015
17 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
18 Phương pháp tính I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 6 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Mạng máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 1 0.8 F 0.8 (F) 29/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ XML 5.5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2017
40 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2017
41 Công nghệ thực tại ảo 4 4.4 D 4.4 (D) 08/08/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 14/06/2017
43 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2017
44 Hệ chuyên gia 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Toán cao cấp 2A 1 2.6 F 2.6 (F) 22/02/2016
52 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2016
54 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 20/08/2016
56 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
58 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2017
59 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
60 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
61 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.7 F 1.7 (F) 18/08/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo