Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Minh
Mã sinh viên: 0941060064
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2 F 2 (F) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 20/03/2015 ĐPK
7 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A ** 4.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình căn bản 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/06/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 8 B 8 (B) 05/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 1 2.5 F 2.5 (F) 03/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.3 F 2.3 (F) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 10/06/2016
25 Đồ họa máy tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
26 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
32 Thiết kế Web 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 7 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 4 3.8 F 3.8 (F) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 6 C 6 (C) 09/01/2017
37 Lập trình Windows 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2017
39 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2017
42 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
43 Hệ chuyên gia 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Lập trình căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
51 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2016
52 Kiến trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2017
53 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2017
54 Lập trình hướng đối tượng 7.5 8 B 8 (B) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo