Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hoàng Minh
Mã sinh viên: 0941060065
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2015
2 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2015 10/03/2015
6 Kiến trúc máy tính 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 15/06/2015 19/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
9 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2015 ĐPK
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/07/2015 04/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2 6 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 17/12/2015
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2016
20 Tiếng Anh CLC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
25 Lập trình Windows 1 (CT CLC) ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/04/2016
27 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
28 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
29 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
32 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
33 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2017
34 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Thiết kế web 5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
36 Tối ưu hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
38 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
39 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
42 Kỹ năng mềm 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
43 Design Patterns (CT CLC) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
44 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2017
45 Quản lý các dự án CNTT 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Lập trình với hibernate (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 14/07/2017
47 Công nghệ XML 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/07/2017
49 Đảm bảo chất lương phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2017
50 Lập trình Window 2 (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
51 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
52 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
53 Lập trình mạng (Java - CT CLC) I (I)
54 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 B 7.5 (B)
55 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) I (I)
56 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
57 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo