Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0941060079
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 4 4 D 4 (D) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Tiếng Anh 1 I (I)
16 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2015
17 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
19 Phương pháp tính 6 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
25 Đồ họa máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 26/06/2016
26 Mạng máy tính 1 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
32 Thiết kế Web I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 3 3.5 F 3.5 (F) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 09/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
37 Lập trình Windows 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2017
39 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
40 Công nghệ thực tại ảo 6 6 C 6 (C) 08/08/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 04/07/2017 ĐPK
42 Kiểm thử phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
43 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Xử lý ảnh I (I)
47 Tính toán song song và phân tán I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Toán cao cấp 2A 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
51 Lập trình căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017
52 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
53 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2016
54 Đồ họa máy tính 0.5 2.8 F 2.8 (F) 17/02/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo