Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Đức Hiếu
Mã sinh viên: 0941060081
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 31/01/2015 03/03/2015
7 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
9 Vật lý 10 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 6 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
14 Lập trình căn bản 5.5 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2015
15 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở dữ liệu 4.5 5 D 5 (D) 20/12/2015
18 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0.8 F 0.8 (F) 28/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
28 Đồ họa máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 26/06/2016
29 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Công nghệ XML I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo