Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quân
Mã sinh viên: 0941060083
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/02/2015 17/03/2015 ĐPK
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2015 03/03/2015
7 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 0 3.7 2 F F 3.7 (F) 26/06/2015 09/08/2015
9 Vật lý 6 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 6 6 C 6 (C) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
14 Lập trình căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2015
15 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2015
16 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
17 Tiếng Anh 1 7 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
18 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 03/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8 B 8 (B) 28/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
38 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 05/07/2017
39 Lập trình Windows 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
42 Kiểm thử phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 16/07/2017
43 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hệ chuyên gia 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Lập trình căn bản 8 8 B 8 (B) 03/02/2016
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
54 Trí tuệ nhân tạo I (I)
55 Thiết kế Web 6 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2017
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
57 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo