Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Phương
Mã sinh viên: 0941060091
Lớp: ĐH KHMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
7 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 26/06/2015 09/08/2015
9 Vật lý 7 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Toán rời rạc 7 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2015 13/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Lập trình căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
15 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 1 2.8 F 2.8 (F) 03/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.9 F 2.9 (F) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
26 Đồ họa máy tính 0.5 2.5 F 2.5 (F) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
29 Thiết kế Web 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 3 2.2 F 2.2 (F) 29/12/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2016
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
34 Tiếng Anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
37 Lập trình Windows I (I)
38 Công nghệ XML 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2017
39 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2017
42 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
43 Hệ chuyên gia 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
50 Toán cao cấp 2A 2 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
51 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
54 Kỹ thuật lập trình I (I)
55 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
56 Kỹ thuật lập trình 4 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2017
57 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 F 3 (F) 20/02/2016
59 Đồ họa máy tính 0 0.8 F 0.8 (F) 31/08/2016
60 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2017
61 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
62 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo