Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trí Hồng
Mã sinh viên: 0941060106
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/07/2015 08/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 4 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 16/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 0 2.3 F 2.3 (F) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
24 Đồ họa máy tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.5 F 2.5 (F) 28/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 09/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế Web 4 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 1 1.2 F 1.2 (F) 07/02/2017
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
36 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kiểm thử phần mềm 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.4 F 3.4 (F) 14/06/2017
41 Công nghệ XML 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Lập trình Windows 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
43 Hệ chuyên gia 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Xử lý ảnh I (I)
50 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016
51 Lập trình hướng đối tượng 2 3.2 F 3.2 (F) 12/09/2017
52 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 31/08/2017
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.5 A 9.5 (A) 17/02/2017
54 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo