Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quốc Đại
Mã sinh viên: 0941060120
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
10 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 7.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Cơ sở dữ liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2016
22 Mạng máy tính ** ** ** (I) 30/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
24 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.5 F 2.5 (F) 28/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
29 Mạng máy tính I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo 2.5 3 F 3 (F) 29/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
33 Thiết kế Web 5.5 5 D 5 (D) 10/02/2017
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Pháp luật đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 05/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
42 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 03/07/2017
44 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2017
45 Hệ chuyên gia 5.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Pháp luật đại cương I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
51 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
53 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 25/08/2017
54 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
55 Thiết kế Web 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2017
56 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo