Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Triệu Tân
Mã sinh viên: 0941060132
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 06/11/2014 12/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/02/2015 02/03/2015
7 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2015
10 Vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 9 9 A 9 (A) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2015
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
18 Phương pháp tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 9.5 9 A 9 (A) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
24 Đồ họa máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
31 Tiếng Anh 3 8 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2017 ĐPK
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
33 Thiết kế Web 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2017
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 7.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 A 9 (A) 09/01/2017
37 Pháp luật đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2017
38 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
40 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Lập trình Windows 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2017
43 Hệ chuyên gia 7 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo