Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huấn
Mã sinh viên: 0941060135
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 02/03/2015
7 Nhập môn tin học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 9 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
18 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 3 3.7 F 3.7 (F) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
24 Đồ họa máy tính 4 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
30 Thiết kế Web 4 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2017
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 2 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
37 Lập trình Windows I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ XML 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 14/06/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2017
42 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
43 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Tính toán song song và phân tán I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Xử lý ảnh I (I)
50 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
52 Kỹ thuật lập trình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
53 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
54 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 31/08/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2017
56 Tối ưu hoá 2 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo