Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Ninh
Mã sinh viên: 0941060138
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 05/02/2015 02/03/2015
7 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/06/2015 09/08/2015
10 Vật lý 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 6.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
20 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 18/12/2015
21 Phương pháp tính 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
22 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.9 A 8.9 (A) 08/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
24 Mạng máy tính 4 5 D 5 (D) 30/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5 D 5 (D) 27/06/2016
26 Đồ họa máy tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.3 F 3.3 (F) 28/06/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
35 Thiết kế Web 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
39 Lập trình Windows I (I)
40 Công nghệ XML I (I)
41 Pháp luật đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
43 Kiểm thử phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 16/07/2017
44 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
45 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
53 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Trí tuệ nhân tạo I (I)
55 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
57 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo