Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Thịnh
Mã sinh viên: 0941060142
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3 2.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 05/02/2015 02/03/2015
7 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 08/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 5 6 C 6 (C) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
15 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Kiến trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
17 Phương pháp tính I (I)
18 Cơ sở dữ liệu 9 8.4 B 8.4 (B) 08/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Mạng máy tính 1 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
25 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.8 F 1.8 (F) 28/06/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2017 ĐPK
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
38 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
40 Quản trị mạng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 7 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Lập trình Windows 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
44 Hệ chuyên gia 6 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Xử lý ảnh I (I)
50 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
52 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2015 12/09/2015
54 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
56 Thiết kế Web 5.5 6 C 6 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo