Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 0941060146
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.80000019073486 7 B 7 (B) 09/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2015 08/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 9 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2015
15 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2016
16 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
18 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 10 A 10 (A) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
24 Đồ họa máy tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 9 9 A 9 (A) 28/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 5.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 09/12/2016
32 Thiết kế Web 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2017
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 2 2.3 F 2.3 (F) 07/02/2017
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 09/01/2017
36 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
37 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
38 Kiểm thử phần mềm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 4 D 4 (D) 14/06/2017
41 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
42 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017
43 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Xử lý ảnh I (I)
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Tính toán song song và phân tán I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
53 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo