Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyến
Mã sinh viên: 0941060173
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
10 Vật lý 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 9 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
14 Toán rời rạc 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 2.8 F 2.8 (F) 18/12/2015
17 Phương pháp tính I (I)
18 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
22 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/11/2017
23 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
25 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.2 F 3.2 (F) 28/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
32 Thiết kế Web 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2017
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2017
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
39 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2017
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Quản trị mạng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Lập trình Windows 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2017
44 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
51 Toán cao cấp 2A I (I)
52 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
53 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2016
54 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
55 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
56 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
57 Thiết kế Web 0 1.3 F 1.3 (F) 14/09/2016
58 Trí tuệ nhân tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6 C 6 (C) 14/02/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.5 F 3.5 (F) 03/03/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2017
62 Tối ưu hoá 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo