Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Dương
Mã sinh viên: 0941060175
Lớp: ĐH KHMT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/01/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
6 Toán cao cấp 1 1.5 4 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 02/03/2015
7 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 6.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 4 4 D 4 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
13 Lập trình căn bản 0 6.5 1.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/06/2015 18/08/2015
14 Toán rời rạc 3 3.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/06/2015 05/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 18/12/2015
18 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.7 F 1.7 (F) 27/06/2016
24 Đồ họa máy tính 3.5 4 D 4 (D) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.3 F 3.3 (F) 28/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
32 Thiết kế Web 3 2.7 F 2.7 (F) 10/02/2017
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
36 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
37 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
38 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 05/07/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
41 Quản trị mạng I (I)
42 Công nghệ XML 7 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
43 Lập trình Windows 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
44 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2016
52 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2016
53 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
55 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
56 Thiết kế Web 3.5 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo