Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Hải Hưng
Mã sinh viên: 0941060192
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2015
17 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
18 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
22 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
25 Đồ họa máy tính 3 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
30 Lập trình hướng đối tượng 0 0.8 F 0.8 (F) 28/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 3.1 F 3.1 (F) 22/12/2016
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Công nghệ thực tại ảo 4 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
38 Hệ chuyên gia 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
39 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ XML I (I)
41 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xử lý ảnh I (I)
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Kỹ thuật lập trình 7 7.1 B 7.1 (B) 19/02/2017
47 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo