Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Hiếu
Mã sinh viên: 0941060199
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/11/2014
4 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ năng giao tiếp 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 26/06/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 D 5 (D) 26/06/2015
15 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 24/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.7 F 3.7 (F) 27/12/2015
17 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2015
20 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 11/01/2016
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 29/07/2016
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
24 Lập trình mobile ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kiểm thử phần mềm I (I)
26 Tối ưu hoá I (I)
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
28 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2017
31 Thiết kế Web I (I)
32 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 F (I)
37 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/09/2016
39 Đồ họa ứng dụng 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị mạng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2017
42 Tối ưu hoá 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2017
43 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh 2 7.5 8 G 8 (G) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo