Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hải
Mã sinh viên: 0941060201
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 7.5 7 B 7 (B) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 22/06/2015 12/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 5.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
11 Vật lý ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 0.5 2.5 1.5 F F 2.5 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 4 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2015
22 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
31 Trí tuệ nhân tạo 4 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
33 Thiết kế Web 3 3.5 F 3.5 (F) 17/01/2017
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 3.9 F 3.9 (F) 22/12/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Lập trình Windows I (I)
38 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
39 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 18/08/2017
50 Toán cao cấp 2A I (I)
51 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2017
53 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Công nghệ XML 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo