Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đăng Tấn
Mã sinh viên: 0941060203
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 3 7.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
11 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0.5 2.8 1.2 F F 2.8 (F) 26/06/2015 09/08/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2015
17 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
22 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
26 Đồ họa máy tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017 ĐPK
32 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2016
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ thực tại ảo 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
40 Hệ chuyên gia 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 05/07/2017
42 Quản trị mạng 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2017
52 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2016
54 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 20/08/2016
55 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 09/02/2017
56 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2017
57 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 23/08/2017
58 Thiết kế Web 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo