Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Công Anh
Mã sinh viên: 0941060204
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2015
11 Vật lý 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/07/2015 17/08/2015 ĐPK
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
15 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2015
16 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật lập trình 6 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2015
23 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 01/08/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Đồ họa máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2016
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
40 Quản trị mạng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2 F 2 (F) 03/07/2017
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Lập trình căn bản 5 6 C 6 (C) 03/02/2016
50 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 18/08/2017
51 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
52 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
53 Kiến trúc máy tính 0 2.7 F 2.7 (F) 28/01/2016
54 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 27/02/2017
55 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2017
56 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
57 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Công nghệ XML 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo