Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941060207
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
11 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 19/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2015 09/08/2015
15 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 24/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 F 2.5 (F) 27/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 18/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 23/12/2015
21 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
24 Đồ họa máy tính 0.5 2 F 2 (F) 26/06/2016
25 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 10 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 0 0.5 F 0.5 (F) 29/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
33 Thiết kế Web I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
35 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/01/2016
36 Lập trình Windows 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ chuyên gia 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
39 Công nghệ XML I (I)
40 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
43 Xử lý ảnh I (I)
44 Tính toán song song và phân tán I (I)
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
49 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
50 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2017
52 Đồ họa máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2017
53 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2016
55 Thiết kế Web 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
56 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo