Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Quốc Huỳnh
Mã sinh viên: 0941060218
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
11 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 9 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
15 Nhập môn tin học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình 4 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
23 Kỹ thuật lập trình I (I)
24 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 09/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ họa máy tính 3 4 D 4 (D) 26/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.1 D 5.1 (D) 19/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
36 Thiết kế Web ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.1 D 4.1 (D) 22/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 28/11/2017
39 Lập trình Windows 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ thực tại ảo 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
41 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 14/06/2017
43 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
44 Quản trị mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Công nghệ XML I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Tính toán song song và phân tán I (I)
52 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kiến trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2017
54 Phương pháp tính 8.5 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2016
55 Kiến trúc máy tính I (I)
56 Lập trình hướng đối tượng 2 3.3 F 3.3 (F) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo