Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tú Anh
Mã sinh viên: 0941060237
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 D 5 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 17/08/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
15 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học I (I)
19 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
20 Tối ưu hoá I (I)
21 Nhập môn tin học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/08/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
25 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
26 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
27 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
28 Kỹ thuật lập trình 6 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
29 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2016
30 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
32 Đồ họa máy tính 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
34 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 2.3 F 2.3 (F) 27/06/2016
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Lập trình hướng đối tượng 5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
40 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
42 Thiết kế Web 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 28/11/2017
45 Lập trình Windows 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
46 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
47 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
49 Quản trị mạng 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
50 Công nghệ XML 8.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
52 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
53 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
54 Xử lý ảnh I (I)
55 Tính toán song song và phân tán I (I)
56 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
57 Tối ưu hoá I (I)
58 Toán rời rạc 10 9.7 A 9.7 (A) 07/02/2016
59 Vật lý 9 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
60 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
61 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2017
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
63 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2017
64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
65 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo