Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Duy
Mã sinh viên: 0941060240
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 4 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 5.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học I (I)
19 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
20 Tối ưu hoá I (I)
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2015
24 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
25 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 18/12/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
27 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 23/12/2015
28 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
29 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2016
32 Tiếng Anh 2 2 3 F 3 (F) 08/07/2016
33 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
40 Thiết kế Web I (I)
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 2.3 F 2.3 (F) 22/12/2016
42 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
43 Lập trình Windows 4.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Hệ chuyên gia 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
46 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
47 Quản trị mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Công nghệ XML I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
51 Xử lý ảnh I (I)
52 Tính toán song song và phân tán I (I)
53 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
54 Tối ưu hoá I (I)
55 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
56 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 22/08/2016
57 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/08/2016
58 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thiết kế Web 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo