Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0941060245
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 09/07/2015 17/08/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 8 B 8 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
15 Kiến trúc máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 24/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
17 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
18 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
25 Đồ họa máy tính I (I)
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
30 Tiếng Anh 3 I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Lập trình Windows I (I)
38 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo