Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Sỹ Mừng
Mã sinh viên: 0941060250
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 3 3.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/06/2015 05/08/2015
11 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 0 3 3 5 F D 5 (D) 26/06/2015 19/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 27/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 23/12/2015
23 Tiếng Anh 1 0 2.1 F 2.1 (F) 12/01/2016
24 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2016
27 Tiếng Anh 2 2.5 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
28 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
33 Lập trình hướng đối tượng 3 4 D 4 (D) 28/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
36 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2017
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Lập trình Windows 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Hệ chuyên gia 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
43 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Tính toán song song và phân tán I (I)
52 Toán rời rạc 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2016
53 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ sở dữ liệu 7 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
56 Đồ họa máy tính 0.5 3 F 3 (F) 17/02/2017
57 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2017
58 Lập trình hướng đối tượng 3 4 D 4 (D) 12/09/2017
59 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2017
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo