Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941060259
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 20/06/2015 05/08/2015
11 Vật lý 1 2 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Vật lý 2 3.1 F 3.1 (F) 07/09/2016 ĐPK
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 4 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016 ĐPK
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 0 1.3 F 1.3 (F) 23/12/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2016 ĐPK
24 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
27 Đồ họa máy tính 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1.5 2.9 F 2.9 (F) 22/12/2016
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Lập trình Windows I (I)
42 Công nghệ thực tại ảo 4 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
43 Hệ chuyên gia 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 1.7 F 1.7 (F) 14/06/2017
45 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
46 Quản trị mạng 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
47 Công nghệ XML I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Tính toán song song và phân tán I (I)
52 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
53 Tối ưu hoá I (I)
54 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 20/08/2016
55 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 05/09/2016
56 Kỹ thuật lập trình 8 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
57 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
58 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2017
59 Thiết kế Web 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2017
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2017
61 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo