Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tú
Mã sinh viên: 0941060262
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 8 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
11 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 9 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 1 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
23 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trí tuệ nhân tạo 6 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ thực tại ảo 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Hệ chuyên gia 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Pháp luật đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
42 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 1 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
46 Xử lý ảnh I (I)
47 Tính toán song song và phân tán I (I)
48 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Kỹ thuật lập trình I (I)
52 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo