Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nhữ Long
Mã sinh viên: 0941060263
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 9 9.1 A 9.1 (A) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 4 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 09/07/2015 17/08/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 6 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
17 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
18 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 01/08/2016
24 Đồ họa máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
29 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
33 Thiết kế Web 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2017
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2017
36 Lập trình Windows 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
38 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
40 Quản trị mạng 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 9 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
43 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
44 Tối ưu hoá I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Vật lý 1.5 3.5 F 3.5 (F) 16/02/2017
50 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 18/08/2017
51 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2017
52 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
53 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
54 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2016
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 9.7 A 9.7 (A) 14/02/2017
56 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo