Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Tuấn
Mã sinh viên: 0941060265
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
11 Vật lý 2 1 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Tối ưu hoá I (I)
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
22 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
23 Phương pháp tính 0.5 1.7 F 1.7 (F) 18/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật lập trình I (I)
26 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
27 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 01/08/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
30 Đồ họa máy tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
31 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 09/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
38 Thiết kế Web 4 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2017
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
40 Tiếng Anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
41 Lập trình Windows 4 4 D 4 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 4 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
43 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
46 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
47 Công nghệ XML I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Xử lý ảnh I (I)
50 Tính toán song song và phân tán I (I)
51 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
52 Tối ưu hoá I (I)
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
54 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
55 Giáo dục thể chất 4 I (I)
56 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2016
58 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2016
59 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 28/08/2016
60 Đồ họa máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
61 Kiến trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2017
62 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo