Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 0941060268
Lớp: ĐH KHMT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
6 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Lập trình căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 22/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
10 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
11 Vật lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
15 Kiến trúc máy tính 3 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
17 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
18 Phương pháp tính 10 8.4 B 8.4 (B) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2015
22 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
25 Đồ họa máy tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
30 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Trí tuệ nhân tạo 6 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1.5 2.8 F 2.8 (F) 22/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
40 Hệ chuyên gia 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
42 Quản trị mạng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Công nghệ XML I (I)
44 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Kiến trúc máy tính I (I)
52 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 18/08/2017
53 Đồ họa máy tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 17/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/08/2016
55 Thiết kế Web 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2017
56 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ họa máy tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/08/2017
58 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
60 Thiết kế Web 2 2.9 F 2.9 (F) 24/02/2017
61 Công nghệ XML 9 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo