Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kiều Hoa
Mã sinh viên: 0941060274
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2015 03/03/2015
8 Lập trình căn bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
15 Tối ưu hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
16 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 2.5 F 2.5 (F) 14/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0.5 2.7 F 2.7 (F) 27/06/2016
23 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 3 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
34 Thiết kế Web 1 2.1 F 2.1 (F) 17/01/2017
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
38 Giải thuật di truyền và ứng dụng 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
41 Hệ chuyên gia 7 6.8 C 6.8 (C) 08/08/2017
42 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
43 Lập trình Windows 4 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Pháp luật đại cương 1.5 3.4 F 3.4 (F) 31/08/2016
51 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 20/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2015
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
54 Đồ họa máy tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2017
55 Thiết kế Web 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo