Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quang Nam
Mã sinh viên: 0941060295
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 09/08/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vật lý 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 3 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
22 Kiểm thử phần mềm I (I)
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
24 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
28 Tiếng Anh 2 1.5 2.4 F 2.4 (F) 08/07/2016
29 Đồ họa máy tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 26/06/2016
30 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 4 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 5 5 D 5 (D) 29/12/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2016
38 Lập trình Windows I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.6 F 2.6 (F) 14/06/2017
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML I (I)
42 Kiểm thử phần mềm 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
43 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/08/2017
44 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Tính toán song song và phân tán I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Vật lý 7 6 C 6 (C) 23/02/2016
52 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2016
53 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
54 Đồ họa máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
55 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
56 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2017
57 Lập trình Windows 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2017
58 Lập trình hướng đối tượng I (I)
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 17/02/2017
60 Thiết kế Web 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo