Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đức Tuyến
Mã sinh viên: 0941060302
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
17 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
18 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 17/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 1 2.5 F 2.5 (F) 14/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
22 Cơ sở dữ liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
25 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
30 Đồ họa máy tính 1 2.6 F 2.6 (F) 26/06/2016
31 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
35 Thiết kế Web 2.5 4 D 4 (D) 17/01/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.1 D 4.1 (D) 22/12/2016
39 Lập trình Windows 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
41 Giải thuật di truyền và ứng dụng 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
43 Kiểm thử phần mềm 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
44 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 08/08/2017
45 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
52 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2016
54 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2017
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo