Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Duy
Mã sinh viên: 0941060303
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 17/03/2015 ĐPK
6 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Lập trình căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
15 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
23 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2017
30 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
38 Lập trình Windows 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 8 7 B 7 (B) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
43 Hệ chuyên gia 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2017
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Tính toán song song và phân tán I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
49 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
50 Pháp luật đại cương 8.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
51 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
53 Toán cao cấp 2A 4.5 6 C 6 (C) 25/08/2017
54 Tối ưu hoá 9.5 9.4 A 9.4 (A) 13/02/2017
55 Thiết kế Web 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2017
56 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo